Có 2 kết quả:

空气取样器 kōng qì qǔ yàng qì ㄎㄨㄥ ㄑㄧˋ ㄑㄩˇ ㄧㄤˋ ㄑㄧˋ空氣取樣器 kōng qì qǔ yàng qì ㄎㄨㄥ ㄑㄧˋ ㄑㄩˇ ㄧㄤˋ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

air sampler

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

air sampler

Bình luận 0