Có 2 kết quả:
空气取样器 kōng qì qǔ yàng qì ㄎㄨㄥ ㄑㄧˋ ㄑㄩˇ ㄧㄤˋ ㄑㄧˋ • 空氣取樣器 kōng qì qǔ yàng qì ㄎㄨㄥ ㄑㄧˋ ㄑㄩˇ ㄧㄤˋ ㄑㄧˋ
Từ điển Trung-Anh
air sampler
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
air sampler
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0